TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrift

kiểu chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phông chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một kiểu chữ in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu chữ in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét chữ viết tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuồng chữ viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình khoa học được viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy tờ tùy thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schrift

font

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

writing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fount

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schrift

Schrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Font

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schriftart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeichensatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schrift

écriture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

police de caractères

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die lateinische Schrift

chữ La tinh

die Schrift der Japaner

chữ viết của người Nhật.

die Schrift an der Tafel war verwischt

những chữ viết trên bảng đã bị xóa.

eine gut leserliche Schrift

một kiểu chữ viết dễ đọc.

eine Schrift über Medizin

một bài viết về y học

die [Heilige] Schrift

kinh thánh, thánh thư.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schreiben,Schrift /IT-TECH,TECH/

[DE] Schreiben; Schrift

[EN] writing

[FR] écriture

Font,Schrift,Schriftart,Zeichensatz /IT-TECH/

[DE] Font; Schrift; Schriftart; Zeichensatz

[EN] font; fount

[FR] fonte; police de caractères

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrift /die; - - (Druckw.)/

một kiểu chữ in;

Schrift /Lfrift], die; -, -en/

kiểu chữ; chữ viết;

die lateinische Schrift : chữ La tinh die Schrift der Japaner : chữ viết của người Nhật.

Schrift /Lfrift], die; -, -en/

chữ viết; hàng chữ;

die Schrift an der Tafel war verwischt : những chữ viết trên bảng đã bị xóa.

Schrift /Lfrift], die; -, -en/

kiểu chữ in (Druckschrift);

Schrift /Lfrift], die; -, -en/

nét chữ viết tay; tuồng chữ viết (Handschrift);

eine gut leserliche Schrift : một kiểu chữ viết dễ đọc.

Schrift /Lfrift], die; -, -en/

tác phẩm; trước tác; công trình khoa học được viết ra; quyển sách;

eine Schrift über Medizin : một bài viết về y học die [Heilige] Schrift : kinh thánh, thánh thư.

Schrift /Lfrift], die; -, -en/

(PI ) (Schweiz ) giấy tờ tùy thân; chứng minh thư (Ausweispapiere, Personaldoku mente);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrift /f=, -en/

1. (bỗ, cö, kiểu] chữ in; 2. nét chữ, chũ viết, tự dạng, bút pháp, phong cách; 3. công văn giáy tò; bản tuyên bô; 5. dòng chũ đề, dòng chữ ghi, văn bia kí, bi văn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrift /f/IN/

[EN] face, font

[VI] kiểu chữ, phông chữ