Schrift /die; - - (Druckw.)/
một kiểu chữ in;
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
kiểu chữ;
chữ viết;
die lateinische Schrift : chữ La tinh die Schrift der Japaner : chữ viết của người Nhật.
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
chữ viết;
hàng chữ;
die Schrift an der Tafel war verwischt : những chữ viết trên bảng đã bị xóa.
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
kiểu chữ in (Druckschrift);
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
nét chữ viết tay;
tuồng chữ viết (Handschrift);
eine gut leserliche Schrift : một kiểu chữ viết dễ đọc.
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
tác phẩm;
trước tác;
công trình khoa học được viết ra;
quyển sách;
eine Schrift über Medizin : một bài viết về y học die [Heilige] Schrift : kinh thánh, thánh thư.
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
(PI ) (Schweiz ) giấy tờ tùy thân;
chứng minh thư (Ausweispapiere, Personaldoku mente);