Schrift /Lfrift], die; -, -en/
kiểu chữ;
chữ viết;
chữ La tinh : die lateinische Schrift chữ viết của người Nhật. : die Schrift der Japaner
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
chữ viết;
hàng chữ;
những chữ viết trên bảng đã bị xóa. : die Schrift an der Tafel war verwischt
Handschrift /die/
nét chữ;
chữ viết;
tuồng chữ;
chữ viết của nó rất khó đọc. : seine Handschrift ist schwer zu entziffern