literarisch /I a/
thuộc về] văn học, văn chương; nhà văn, văn sĩ; II adv [một cách] văn vẻ, văn chương.
Lektüre /í =, -n/
1. [sự, bài] đọc; 2. văn học, văn chương sách, sách đọc.
Essayistik /f = (/
1. nghệ thuật viết ký sự (bút kí, tiểu luận, khảo luận); 2. tuyển tập bút kí (kí sự, tiểu luận, khảo luận).
romantisch /a (/
1. lãng mạn chủ nghĩa, [thuộc] chủ nghĩa lãng mạn; 2. lãng mạn, mơ mộng.