TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

letter

chữ cái

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thư hợp đồng

 
Tự điển Dầu Khí

chữ cái capital ~ chữ hoa inclined ~ chữ nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

văn học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấu hiệu // ghi bằng chữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tín thư.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

letter

letter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 literal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

letter

Buchstabe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brief

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buchstaben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Type

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Letter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

letter

lettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A letter from her daughter, living somewhere in England.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

He stops at the Post Bureau to send a letter to Berlin.

Ông ngừng ở Bưu điện, gửi một lá thư đi Berlin.

A young woman on a bench, reading a letter, tears of joy in her green eyes.

Trong ngân hàng, một thiếu phụ trẻ đọc thư, đôi mắt xanh ưa những giọt lệ vui.

“Got a letter from my brother in Rome,” says Besso. “He’s coming to visit for a month.

“Ông anh tớ ở Rome vừa mới gửi thư”, Besso nói. “Ông sẽ đến chơi khoảng một tháng.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Letter

Thư, tín thư.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buchstabe /m/M_TÍNH, IN/

[EN] letter

[VI] chữ cái

Brief /m/M_TÍNH/

[EN] letter

[VI] chữ cái

Brief /m/IN/

[EN] letter

[VI] chữ cái

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

letter /IT-TECH,TECH/

[DE] Buchstabe; Letter

[EN] letter

[FR] lettre

Từ điển pháp luật Anh-Việt

letter

: phicu, thư, thư tín, văn thư, chiếu. [L] letters of administration - vãn thư chì dinh quán trị viên của một thừa kế không chúc thư. - ancillary letters - Xch. ancillary (letter power, warrant) of attorney - tở ùy quyền, giấy úy quyến. - letter of credence - úy nhiệm thư (ngoại giao) - letter of licence - tờ thỏa thuận giữa con nợ (phụ trái) bị khánh tận và các chủ nợ (các trái chù) dế con nợ tiếp tục kinh doanh trong một thời gian đế giãi quyết nợ. - letters of marque (hay mart) - (Isừ) sac chieu truy nã di bang dường bộ, giấy phép chận bẳt (cho phép tư nhân chận bắt thuyền buôn nước ngoài). - letters patent - ngư chi, vua gời cho nghị viện (cắp hay chuyên nhượng đất miễn thuế v.v...), giấy chứng nhận dặc quyển (sừ dụng bán phát minh của minh). - letter of request - thư úy thác điêu tra gứi cho nước ngoài theo đường lối ngoại giao. - letters rogatory - thư ủy thác thám cứu. - ieters testamentary - thư chỉ định một chấp hành viên theo chúc thư. [HC] sea-letter - giấy thông hành tàu biển, giấy xuất bến (cảng). [TM] letter of advice - thơ báo, thơ khuyến cáo. - covering letter - phiếu xác nhận, phụ đính, phiêu gứi. - letter of exchange - hoi phiếu. [TC] - allotment letter - văn thư phàn chia, phieu dự dính. - letter of credit - thư tín dụng,

Từ điển toán học Anh-Việt

letter

chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

letter

Chữ, thư, văn học

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Brief

letter

Buchstabe

letter

Buchstaben

letter

Type

letter

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

letter

chữ số

letter

con chữ

letter, literal

ghi chữ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

letter

chữ cái capital ~ chữ hoa inclined ~ chữ nghiêng

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

letter

chữ cái

Tự điển Dầu Khí

letter

['letə]

  • danh từ

    o   chữ cái

    o   thư hợp đồng

    §   bottom hole letter : hợp đồng giữa nhà thầu khoán với người xuất vốn (để người này được hưởng một phần nhượng quyền khi hoàn thành giếng)

    §   call letter : thư mời

    §   code letter : mã chữ

    §   covering letter : thư giới thiệu; phụ lục xác nhận

    §   donation letter : sự thỏa thuận (xuất vốn cho một giếng do người khác khoan)

    §   letter agreement : thoả thuận bằng thư

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    letter

    chữ cái Trong truyền thông, ký tự dùng trong báng chữ cái nói chung biều diễn một hoặc nhiều âm thanh cua một ngồn ngữ nói.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    letter

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    letter

    letter

    n. a message written on paper; a communication in writing sent to another person

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    letter

    thư