TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brief

chữ cái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông báo thư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông điệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brief

letter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mail message

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

brief

Brief

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Brief als/per Einschreiben schicken

gửi một lá thư bảo đầm-,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit i -m Briefe wechseln

trao đổi thư từ vỏi ai, giao dịch thư từ vói ai; - e

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brief /[bri:f], der; -[e]s, -e/

bức thư; lá thư;

einen Brief als/per Einschreiben schicken : gửi một lá thư bảo đầm-,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brief /m -(e)s,/

1. [büc] thư, thông điệp, công hàm; mit i -m Briefe wechseln trao đổi thư từ vỏi ai, giao dịch thư từ vói ai; - e áustauschen trao đổi thư vỏi ai; 2. kỳ phiếu; 3. [một] chồng, xấp, tập, bao, gói, phong bì; ein Brief Stecknadeln một hộp kim găm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brief /m/M_TÍNH/

[EN] letter

[VI] chữ cái

Brief /m/M_TÍNH/

[EN] mail message

[VI] thông báo thư (thư điện tử)

Brief /m/IN/

[EN] letter

[VI] chữ cái

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Brief

letter