TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gói

gói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bao gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá cở nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng bó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn tã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kólli kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi để hàng hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông điệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cooc nie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái đau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc bao nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lót quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiện hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng hàng để vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suö't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cụm máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dóng bánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cuốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gói nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu chở thư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thỏi đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thỏi thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiện hang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất gắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự liên kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ rộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái gói

cái gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái dựa dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gói con

gói con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gói lại

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp bọc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật liệu bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bao gói

bao gói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng gói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gói

packet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

package

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ingot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pack

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wrap

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 bale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 package

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cluster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bundle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bunch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bao gói

wrap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gói

herumschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Packung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paket

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pack I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Banderole

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wickeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deckel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hülle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bündel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umhüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rolle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zellenbündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bündeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Garnkörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gói con

Kopfpolster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gói lại

Umhüllung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái gói

Nackenstütze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bao gói

verpacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unverpackte Lagerung

Bảo quản không đóng gói

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entpacken (Uncoating).

Mở gói (Uncoating).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verpacken

Đóng gói

Skinverpackte Werkzeuge

Dụng cụ đóng gói bao bì

:: Transport- und Verpackungsaufwand

:: Phí tổn chuyên chở và đóng gói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er raucht täglich eine Packung (Zigaretten)

anh ta hút mỗi ngày một gói (thuốc lá).

jeder hat sein Bündel zu tragen

mỗi người đều có nỗi khổ riềng', sein Bündel schnüren: câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chuẩn bị hành lý để lên đường

(b) bỏ việc, rời khỏi chỗ làm.

ein Geschenk in Seidenpapier schlagen

gói một món quà trong giấy lụa. 2

ein Verletzter mit eingebundenem Arm

một người bị thương với cánh tay được băng lại.

eine Rolle Garn

một cuộn chỉ

eine Rolle Film

một cuộn phim.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit i -m Briefe wechseln

trao đổi thư từ vỏi ai, giao dịch thư từ vói ai; - e

die Hülle des Balls

vỏ bóng; 2. lóp phủ, lóp, vỏ, màn; [íái] mặt nạ;

sterbliche [irdische] Hülle

di hài, hài cốt; in

Hülle und Fülle

dồi dào, thừa thãi, tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wrap

gói, bao, cuốn, quấn, cuộn

bale

bao bọc, bó, gói, đóng gói

packet

gói, gói nhỏ, bó, bao, tàu chở thư

ingot

thỏi, thỏi đúc, thỏi thép, bó, gói, thanh, khối, phôi

pack

gói, bó, bộ phận, kiện hang, chồng, đống, độn, than, tang, lô

bunch

bó, chùm, vòng dây, ổ quặng, gói, cuộn, chất gắn, sự liên kết, chỗ rộp (khuyết tật của ống thép)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wrap

Bao bọc, quấn, gói

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

packet

bó; gói; khối (dữ liệu, thông tin)

pack

cụm máy; bọc, gói; bó, bao gói; dóng bánh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paket /nt/M_TÍNH/

[EN] packet

[VI] gói, bó

Paket /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] package

[VI] gói, bó (bit nối dữ liệu)

Paket /nt/L_KIM, V_THÔNG/

[EN] packet

[VI] gói, bó

Zellenbündel /nt/V_THÔNG/

[EN] cluster

[VI] gói, bó, chùm (mạng C)

bündeln /vt/GIẤY/

[EN] bundle

[VI] bố, bọc, gói

Block /m/M_TÍNH/

[EN] block, pad

[VI] khối, bó, gói

Block /m/CNSX/

[EN] ingot, pad

[VI] thỏi (đúc), bó, gói

Ballen /m/KT_DỆT/

[EN] bale, packet

[VI] kiện, gói, bao, bó

Garnkörper /m/KT_DỆT/

[EN] package

[VI] bọc, bó, gói, kiện (hàng, sợi)

verpacken /vt/GIẤY/

[EN] wrap

[VI] bao gói, đóng gói, gói, bọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Packung /die; -, -en/

bao (bì); gói; vỏ bọc bao nhỏ; gói (thuốc lá, cà phê );

anh ta hút mỗi ngày một gói (thuốc lá). : er raucht täglich eine Packung (Zigaretten)

Bündel /[’bYndsl], das; -s, -/

bọc; gói (Packen);

mỗi người đều có nỗi khổ riềng' , sein Bündel schnüren: câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chuẩn bị hành lý để lên đường : jeder hat sein Bündel zu tragen : (b) bỏ việc, rời khỏi chỗ làm.

Paket /[pa'ke:t], das; -[e]s, -e/

(bes Wirtsch , Politik Jargon) lô; gói; chương trình (hoàn chỉnh);

schlagen /(st. V.)/

(hat) gói; bọc; quấn; cuộn;

gói một món quà trong giấy lụa. 2 : ein Geschenk in Seidenpapier schlagen

herumschlagen /(st. V.; hat)/

gói; bọc; quấn quanh; lót quanh [um + Akk : vật gì];

einbinden /(st. V.; hat)/

buộc; thắt; gói; bao; bọc lại;

một người bị thương với cánh tay được băng lại. : ein Verletzter mit eingebundenem Arm

umhüllen /(sw. V.; hat)/

bao; bọc; gói; đóng thùng; quấn chặt; trùm kín;

Kollo /das; -s, -s u. Kolli/

bao; gói; súc; chồng; kiện hàng; thùng hàng để vận chuyển (Frachtstück);

Rolle /[’rola], die; -n/

ống; ống chỉ; ông sợi; suö' t; cuộn; bó; gói;

một cuộn chỉ : eine Rolle Garn một cuộn phim. : eine Rolle Film

Pack /[pak], der; -[e]s, -e u. Packe/

cái gói; bọc; túi; bao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pack I /m -(e)s, -e u Pack/

m -(e)s, -e u Packe 1. [cái] gói, bọc, túi, bao; chồng, xấp, tập (báo); chùm, bó, xâu, chuỗi; 2. kiện, bao, gói, súc, chồng.

herumschlagen /vt/

gói, bọc, quấn, vấn;

Banderole /f =, -n/

1. [gói] bưu kiện; 2. lá cở nhỏ; 3. [cái] bao, gói, bọc.

Packung /f =, -en/

1. [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, bao gói; 2. [một] bao, gói(thuốc lá v.v...); 3. (kĩ thuật) [miếng, lóp, sự] đệm, nhồi, độn, lèn, bịt kín; 4. (y) [sự]quấn, bọc.

einbinden /vt/

1. (in A) buộc, thắt, gói, bao, bọc [lại]; 2. đóng bìa (sách); 3. (y) băng bó.

wickeln /vt/

1. (auf A) quắn, vấn, cuón, cuộn; 2. (in A) gói, bao, bọc; 3. cuốn tã (trẻ con);

Kollo /n -s, -s u/

n -s, -s u Kólli kiện, bao, bọc, gói, súc, chồng, nơi để hàng hóa.

Ballen /m -s, =/

1. kiện, bao bọc, gói, súc, chông, đông; 2. thịt, nạc; pl [cục, chỗ] chai.

Brief /m -(e)s,/

1. [büc] thư, thông điệp, công hàm; mit i -m Briefe wechseln trao đổi thư từ vỏi ai, giao dịch thư từ vói ai; - e áustauschen trao đổi thư vỏi ai; 2. kỳ phiếu; 3. [một] chồng, xấp, tập, bao, gói, phong bì; ein Brief Stecknadeln một hộp kim găm.

Deckel /m -s, =/

1. [cái] nắp, vung, lóp; 2. [cái] gói, bọc, bao, giấy gói, giấy bọc; 3. cooc nie, thành, gô, mái đau; [cái) thanh màn, lao màn; 4. (thưòng) [cái] mũ, nón.

Hülle /ỉ =, -n/

1. [cái] gói, bọc, bao, giấy gói, giấy bọc, túi, áo bọc, áo phủ, mũ bịt, vỏ, hộp; die Hülle des Balls vỏ bóng; 2. lóp phủ, lóp, vỏ, màn; [íái] mặt nạ; sterbliche [irdische] Hülle di hài, hài cốt; in Hülle und Fülle dồi dào, thừa thãi, tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý.

Kopfpolster /n -s, =/

cái] gói con; Kopf

Umhüllung /í =, -en/

í =, -en 1. [cái] vô, vỏ bọc, tóp bọc ngoài, áo; 2. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao, gói; 3. (kĩ thuật) vật liệu bọc; tấm lát, tắm bọc, áo (lò), lóp mặt, mái che.

Nackenstütze /f =, -n/

cái gói, cái dựa dầu (ỏ ghé xe hơi)

Từ điển tiếng việt

gói

- I đg. 1 Bao kín và gọn trong một tấm mỏng (giấy, vải, lá, v.v.), thành hình khối nhất định, để bảo quản hoặc để tiện mang đi, chở đi. 2 (kng.). Thu gọn lại trong một phạm vi nào đó. Hội nghị gói gọn trong một ngày.< br> - II d. Tập hợp những gì được chung lại với nhau, làm thành một đơn vị. Mấy gói chè. Một miếng khi đói bằng một gói khi no (tng.).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bale, batching, block, bundle

gói

Công đoạn đo thể tích của các thành phần trong một mẻ bê tông hay vữa trước khi trộn. Kĩ thuật hóa dầu. 1.Trong ống, việc bơm các lớp dầu và khí liên tiếp với mật độ khác nhau để tránh trộn lẫn. 2. Trong máy lọc, trộn hai lớp dầu để tăng mức độ trưng cất của cả hai sản phẩm. Chương trình máy tính xem BATCH PROCESSING.

The process of measuring the volume of the components of a batch of concrete or mortar prior to mixing.Petroleum Engineering.1. in a pipeline operation, the pumping of different grades of oil or gasoline that are next to one another and of different densities to prevent mixing of deliveries.in a pipeline operation, the pumping of different grades of oil or gasoline that are next to one another and of different densities to prevent mixing of deliveries.2. in a refining operation, the mixing of two grades of petroleum in an effort to improve the distillation of one.in a refining operation, the mixing of two grades of petroleum in an effort to improve the distillation of one.Computer Programming. see BATCH PROCESSING.

package

bó, gói

 package /toán & tin/

bó, gói

 coating /hóa học & vật liệu/

bọc, gói

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gói