TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bunch

chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu gọn của chày

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ổ

 
Tự điển Dầu Khí

đám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây tóc chùm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bờ đất

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

nhóm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vòng dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất gắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự liên kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ rộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bunch 1.đs.bó

chùm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhóm 2.ổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể bướu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ phình của ống quặng ore~ổ quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bunch

bunch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cluster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hump whale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humpback whale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humpbacked whale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hunchbacked whale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bunch 1.đs.bó

bunch 1.đs.bó

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bunch

Bündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilchenpaket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebinde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buckelwal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bunch

botte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baleine à bosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jubarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mégaptère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rorqual à bosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bunch /TECH,INDUSTRY/

[DE] Bund; Bündel; Gebinde

[EN] bunch

[FR] botte

bunch,cluster /AGRI/

[DE] Traube

[EN] bunch; cluster

[FR] grappe

bunch,hump whale,humpback whale,humpbacked whale,hunchbacked whale /ENVIR/

[DE] Buckelwal

[EN] bunch; hump whale; humpback whale; humpbacked whale; hunchbacked whale

[FR] baleine à bosse; jubarte; mégaptère; rorqual à bosse

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bunch

bó, chùm, vòng dây, ổ quặng, gói, cuộn, chất gắn, sự liên kết, chỗ rộp (khuyết tật của ống thép)

Từ điển toán học Anh-Việt

bunch

chùm, nhóm, bó

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bündel

bunch

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Bunch

Bờ đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bunch

chùm hạt

bunch

dây tóc (bó) chùm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bunch 1.đs.bó

(hoa); chùm(quả), đàn, bầy, nhóm(động vật) 2.ổ, thể bướu; chỗ phình của ống quặng ore~ổ quặng(khu vật riêng lẻ giầu quặng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchenpaket /nt/V_LÝ/

[EN] bunch

[VI] chùm hạt

Bündel /nt/V_LÝ/

[EN] bunch

[VI] chùm, đám

Tự điển Dầu Khí

bunch

o   ổ

§   ore bunch : túi quặng, ổ quặng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bunch

đầu gọn của chày