Việt
chùm
đàn
bầy
nhóm 2.ổ
thể bướu
chỗ phình của ống quặng ore~ổ quặng
Anh
bunch 1.đs.bó
(hoa); chùm(quả), đàn, bầy, nhóm(động vật) 2.ổ, thể bướu; chỗ phình của ống quặng ore~ổ quặng(khu vật riêng lẻ giầu quặng)