TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàn

đàn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bầy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lứa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nhóm 2.ổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể bướu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ phình của ống quặng ore~ổ quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô'i lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng nhóm tội phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc vật cùng thắng một xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỗ súc vật kéo xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn gia súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn súc vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép hình dạng bằng màu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ bằng tàu hỏa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl gông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiềng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên đội không quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích guốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó đám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quần tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đám bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng mây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết vẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết ám phim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

che phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đàn .

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt lung da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đai bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng súng máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đai truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây cu -roa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đàn chó

đàn chó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đàn

stock

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

brood

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

herd

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gregariac

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bunch 1.đs.bó

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

offering

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cluster

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cloud

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đàn

Sozietät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einenSprunginderSchüsselhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stamm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orakel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wolke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trupp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswalzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rudel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwalzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đàn .

Flug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gurt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đàn chó

Meute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Elastomere können gummielastisch oder hartelastisch sein.

Các chất đàn hồi có thể là chất đàn hồi cao su hoặc đàn hồi cứng.

:: elastisch

:: Đàn hồi

Elastomer

Nhựa đàn hồi

■ Elastomere

■ Nhựa đàn hồi

Elastomere

Nhựa đàn hồi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n rollen

đánh, đanh đập ai; 2. cán, ép (quần áo); 3. (kĩ thuật) cán, dát, đàn, nong (ống); 4. cuộn... lại, cuón... lại; II vi (s) 1. lăn, trượt; 2. [kêu] ầm ầm; [nổ] đì đùng; 3. chỏ bằng tàu hỏa.

j-n in Kette

n

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei Völker Bienen

ba đàn ong.

ein Rudel von Hirschen

một đàn hươu.

eine Wolke von Mücken

một đàn muỗi đang bay.

sie hat ein ganzes Schock Kinder

bà ấy có một bầy con.

eine Bande von Auto dieben

một băng trộm xe ô tô

eine Bande macht die Gegend unsicher

một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh

er gehörte einer Bande an

nó là thành viên một băng nhóm.

eine Schar spielender Kinder

một bầy trẻ em đang nô đùa

in [großen, hellen USW.J Scharen von vật gì nhiều vô kể.

ein Trupp Soldaten

một toán lính.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cluster

nhóm, chùm, bó đám, bầy, đàn, ổ, buồng (chuối), sự quần tụ

cloud

mây, đám bụi, bóng mây, vết vẩn (ngọc, đá hoa cương), vết ám phim, đàn (ong, ruồi), che phủ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heer /n -es, -e/

quân đội, bày, đàn, toán.

Auswalzung /f =, -en (kĩ thuật)/

sự] cán, lăn, dát, đàn, nong.

Flug /m -(e)s, Flüg/

m -(e)s, Flüge 1. chuyến bay, cuộc bay, sự bay; im - e trong nháy mắt; 2. đàn (chim nhô).

Herde /f =, -n/

đàn, bầy, đàn gia súc, đàn súc vật.

Rudel /n -s, =/

1. (săn bắn) bầy, đàn; 2. đám đông, đám, nhóm, tốp.

einwalzen /vt/

1. (kĩ thuật) cán, lăn, dát, đàn (cao su); cuộn (khi cán); 2. (ấn loát) ép hình dạng bằng màu.

Gurt /m -(e)s,/

1. thắt lưng, dải rút, thắt lung da; den - umbinden thắt lưng buộc bụng; 2. [cái] đai bụng (ỏ yên ngựa); 3. băng súng máy; 4. (kĩ thuật) đai truyền, dây cu -roa; 5. (máy bay) đàn (máy bay).

rollen /I vt/

1. lăn; die Áugen mit den Augen - đảo mắt; j-n rollen đánh, đanh đập ai; 2. cán, ép (quần áo); 3. (kĩ thuật) cán, dát, đàn, nong (ống); 4. cuộn... lại, cuón... lại; II vi (s) 1. lăn, trượt; 2. [kêu] ầm ầm; [nổ] đì đùng; 3. chỏ bằng tàu hỏa.

Menge /f =, -n/

1. khối lượng lón, phần lón, phần đông, khôi, ối, vô khôi, rất nhiểu, rắt đông; 2. đám đông, đàn, đám, lũ, bầy, bọn; eine - Volk đám đông người; 3. (toán) tập hợp.

Kette /f =, -n/

1. [sợi] dây xích, xích; 2. dây chuyền, chuỗi ngọc, chuỗi hạt; 3. pl [cái] gông, cùm, xiềng; j-n in Kette n légen [schlagen, schließen, schmieden] cùm (gông) ai lại; ; 4. hàng, dày; 5. (quân sự) hàng dọc, hàng quân; 6. biên đội không quân; 7. xích tấm, xích lát, xích guốc, băng xích; 8. (rađiô) bộ lọc (sóng); 9. (dệt) sợi dọc; 10. (săn bắn) bầy, đàn, lũ.

Meute /f =, -n/

1. đàn chó; 2. (nghĩa bóng) đàn, lũ, bọn, tụi.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đàn,đàn na

dana, giving, offering

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sozietät /[zotsie'tc:t], die; -, -en/

(Verhaltensf ) bầy; đàn;

Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/

(Fachspr ) bầy; đàn;

ba đàn ong. : drei Völker Bienen

einenSprunginderSchüsselhaben /(tiếng lóng) ngớ ngẩn, khùng khùng. 5. (Landw.) nhảy cái (bò đực, heo nọc V.V.). 6. (Jägerspr.) cái chân sau của con thỏ; jmdm. auf die Sprünge helfen (ugs.)/

(Jägerspr ) bầy; đàn (hươu, nai);

Staat /[’Jta:t], der; -[e]s, -en/

(Zool ) bầy; đàn (Insektenstaat);

Stamm /[ftam], der; -[e]s, Stämme/

bầy; đàn;

orakel /[o'ra:kol], das; -s, -/

miếu; đàn (nơi nhà tiên tri công bố lời sấm truyền thời cổ La Mã);

Rude /[’ru:dal], das; -s, -/

bầy; đàn (thú);

một đàn hươu. : ein Rudel von Hirschen

Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/

đám; đàn; bầy (ong, bướm V V );

Wolke /[Volks], die; -, -n/

đám (khói, bụi V V ); đàn; đoàn; bầy (muỗi, ong V V );

một đàn muỗi đang bay. : eine Wolke von Mücken

Meute /['moyta], die; -, -n (PL selten)/

(ugs ; häufig abwertend) đàn; lũ; bọn; tụi (xấu);

Schock /[Jok], das; -[e]s, -e (aber: 2 Schock)/

(ugs ) đống; đàn; khô' i lượng lớn; sô' đông (Menge, Haufen);

bà ấy có một bầy con. : sie hat ein ganzes Schock Kinder

Bande /die; -, -n/

bọn; lũ; tụi; đàn; băng nhóm tội phạm (Gang, Trupp, Räuberbande, Rotte);

một băng trộm xe ô tô : eine Bande von Auto dieben một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh : eine Bande macht die Gegend unsicher nó là thành viên một băng nhóm. : er gehörte einer Bande an

Schar /[Ja:r], die; -, -en/

đám đông; bầy; đàn; đám; toán; lũ;

một bầy trẻ em đang nô đùa : eine Schar spielender Kinder : in [großen, hellen USW.J Scharen von vật gì nhiều vô kể.

Legion /[le'gio:n], die; -, -en/

số lượng lớn; số đông; số nhiều; bầy; đàn (große Anzahl, Menge);

Trupp /[trop], der, -s, -s/

đội; toán; tổ; nhóm; bầy; đàn; đám;

một toán lính. : ein Trupp Soldaten

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

súc vật cùng thắng một xe; cặp (bò); đàn; bầy; cỗ súc vật kéo xe (Gespann);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

herd

bầy, đàn (gia súc)

gregariac

đàn, bầy, nhóm

bunch 1.đs.bó

(hoa); chùm(quả), đàn, bầy, nhóm(động vật) 2.ổ, thể bướu; chỗ phình của ống quặng ore~ổ quặng(khu vật riêng lẻ giầu quặng)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

stock

đàn

Trong nghề cá: Số lượng cá được tính trong một hoàn cảnh nhất định.

brood

lứa, bầy, đàn

Một nhóm các động vật còn non được sinh ra cùng một thời điểm.

Từ điển tiếng việt

đàn

- 1 I. dt. Nhạc cụ có dây hoặc các nốt phím dùng để tạo ra các loại âm thanh trong nhạc: gảy đàn. II. đgt. Chơi đàn, làm phát ra tiếng nhạc bằng đàn: vừa đàn vừa hát.< br> - 2 dt. 1. Nền đất, đá đắp cao hoặc đài dựng cao để tế lễ: lập đàn cầu siêu đàn tràng đàn trường pháp đàn tao đàn trai đàn. 2. Nơi để diễn thuyết (những vấn đề chính trị, văn chương): bước lên đàn diễn thuyết trên đàn ngôn luận.< br> - 3 dt. 1. Tập hợp của nhiều động vật, nhất là súc vật cùng bên nhau: đàn trâu đàn ong đàn gà. 2. Tập hợp của nhiều đứa trẻ cùng một nơi, một khu vực: đàn trẻ tung tăng ở sân trường.< br> - 4 dt. Đất nung thô có tráng men: bát đàn.< br> - 5 đgt. 1. San cho đều, cho phẳng: đàn đất đàn thóc ra phơi. 2. Dàn mỏng để nghiền, giã đất (trong nghề gốm).