Sozietät /[zotsie'tc:t], die; -, -en/
(Verhaltensf ) bầy;
đàn;
Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
(Fachspr ) bầy;
đàn;
ba đàn ong. : drei Völker Bienen
einenSprunginderSchüsselhaben /(tiếng lóng) ngớ ngẩn, khùng khùng. 5. (Landw.) nhảy cái (bò đực, heo nọc V.V.). 6. (Jägerspr.) cái chân sau của con thỏ; jmdm. auf die Sprünge helfen (ugs.)/
(Jägerspr ) bầy;
đàn (hươu, nai);
Staat /[’Jta:t], der; -[e]s, -en/
(Zool ) bầy;
đàn (Insektenstaat);
Stamm /[ftam], der; -[e]s, Stämme/
bầy;
đàn;
orakel /[o'ra:kol], das; -s, -/
miếu;
đàn (nơi nhà tiên tri công bố lời sấm truyền thời cổ La Mã);
Rude /[’ru:dal], das; -s, -/
bầy;
đàn (thú);
một đàn hươu. : ein Rudel von Hirschen
Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/
đám;
đàn;
bầy (ong, bướm V V );
Wolke /[Volks], die; -, -n/
đám (khói, bụi V V );
đàn;
đoàn;
bầy (muỗi, ong V V );
một đàn muỗi đang bay. : eine Wolke von Mücken
Meute /['moyta], die; -, -n (PL selten)/
(ugs ; häufig abwertend) đàn;
lũ;
bọn;
tụi (xấu);
Schock /[Jok], das; -[e]s, -e (aber: 2 Schock)/
(ugs ) đống;
đàn;
khô' i lượng lớn;
sô' đông (Menge, Haufen);
bà ấy có một bầy con. : sie hat ein ganzes Schock Kinder
Bande /die; -, -n/
bọn;
lũ;
tụi;
đàn;
băng nhóm tội phạm (Gang, Trupp, Räuberbande, Rotte);
một băng trộm xe ô tô : eine Bande von Auto dieben một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh : eine Bande macht die Gegend unsicher nó là thành viên một băng nhóm. : er gehörte einer Bande an
Schar /[Ja:r], die; -, -en/
đám đông;
bầy;
đàn;
đám;
toán;
lũ;
một bầy trẻ em đang nô đùa : eine Schar spielender Kinder : in [großen, hellen USW.J Scharen von vật gì nhiều vô kể.
Legion /[le'gio:n], die; -, -en/
số lượng lớn;
số đông;
số nhiều;
bầy;
đàn (große Anzahl, Menge);
Trupp /[trop], der, -s, -s/
đội;
toán;
tổ;
nhóm;
bầy;
đàn;
đám;
một toán lính. : ein Trupp Soldaten
im /falschen Zug sitzen (ugs.)/
súc vật cùng thắng một xe;
cặp (bò);
đàn;
bầy;
cỗ súc vật kéo xe (Gespann);