stock
[stɔk]
o nguyên vật liệu
o kho dự trữ, vốn, cổ phần
§ base stock : dầu thô nguyên để lọc (không cho phụ gia)
§ bright stock : dầu bôi trơn cơ bản (độ nhớt cao)
§ buffer stock : nguyên liệu đệm, nguyên liệu điều chỉnh
§ centrifuge stock : parafin thu được sau khi ly tâm
§ charging stock : nguyên liệu nạp
§ cracking stock : nguyên liệu nạp crackinh
§ cycle stock : sản phẩm tuần hoàn kín
§ cylinder stock : dầu bôi trơn xilanh (màu sẫm độ nhớt cao)
§ depleted stock : nguyên liệu đã cạn
§ feed stock : nguyên liệu
§ joint stock : vốn góp chung, vốn của công ty
§ process stock : phần dầu có thể xử lý
§ recycle stock : nguyên liệu chu chuyển, sản phẩm chu chuyển
§ reforming stock : nguyên liệu refominh
§ rolling stock : nguyên liệu lưu chuyển
§ raw stock : nguyên liệu thô
§ soap stock : parafin vô định hình (dùng cho công nghiệp xà phòng)
§ steam refined cylinder stock : dầu bôi trơn xilanh đã tinh chế bằng hơi
§ straight-run stock : nguyên liệu cất trực tiếp
§ tall stock : khối đế
§ virgin stock : dầu chưng cất trực tiếp
§ stock tank : thùng chứa
§ stock tank barrel : baren dầu
§ stock tank oil : dầu thùng chứa