stock /der; -[e]s, - (PI. nur in Verbindung mit Zahlenangaben)/
tầng lầu (Etage, Oberge schoss, Stockwerk);
das Haus hat vier Stock : cái nhà có bốn tầng lầu.
stock /der; -s, -s (Wirtsch.)/
số hàng dự trữ;
số hàng tồn trong kho (Vorrat, Waren lager);
stock /der; -s, -s (Wirtsch.)/
vốn căn bản;
vốn chính (Grund kapital, Kapitalbestand);