TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng lầu

tầng lầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng nhà CStock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tầng lầu

stock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obergeschoss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus hat vier Stock

cái nhà có bốn tầng lầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stock /der; -[e]s, - (PI. nur in Verbindung mit Zahlenangaben)/

tầng lầu (Etage, Oberge schoss, Stockwerk);

cái nhà có bốn tầng lầu. : das Haus hat vier Stock

Etage /[e'ta:3a], die; -, -n/

tầng; tầng lầu (Geschoss);

Obergeschoss /das; -es, -e/

tầng trên; tầng lầu;

Stockwerk /das/

tầng lầu; tầng nhà CStock);