TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stock

thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng lầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số hàng dự trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số hàng tồn trong kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vốn căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vốn chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stock

body

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beehive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stock

Stock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenbeute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenkorb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenwohnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Immenstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stock

cépée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ruche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Kramgasse steht ein Mann im langen Ledermantel auf seinem Balkon im vierten Stock, unter sich den Zahringerbrunnen und die weiße Straße.

Ở Kramgasse có một người đàn ông mặc măng-tô da dài đứng trên ban công tầng bốn, phía dưới là cái hồ phun Zhinger và con đường trắng xóa.

Häuser und Wohnungen, mit Rädern versehen, schwanken über den Bahnhofplatz oder rasen durch die Enge der Marktgasse, während ihre Bewohner aus Fenstern im zweiten Stock nach draußen rufen.

Nhà cửa, những căn hộ có gắn bánh xe sẽ lắc lư trên quảng trường trước nhà ga hay phóng những ngõ ngách của Marktgasse, trong khi những người cư trú trong nhà gọi ra ngoài qua cửa sổ trên tầng hai.

Vor dem Bäckerladen fährt ein Kind auf Rollschuhen hinter einem Ball her, der aus einem Fenster im ersten Stock geworfen wurde, und die Rollschuhe des Kindes rasseln über das Steinpflaster.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

Die Ladenbesitzer kurbeln ihre Markisen hoch und holen die Fahrräder hervor. Aus einem Fenster oben Im zweiten Stock eines Hauses ruft eine Mutter ihrer Tochter zu, sie solle endlich heimkommen und das Abendbrot richten.

Các chủ tiệm kéo tâm bạt che lên, bày xe đạp ra trước cửa hiệu.T Từ một khung cửa sổ trên tầng hai một bà mẹ gọi con gái, rằng đã đến lúc cô phỉa về thôi để còn chuẩn bị bữa ăn chiều.

Der Anwalt geht in eine Wohnung im Haus Nummer 82, setzt sich zum Mittagessen an einen Tisch, geht ans Fenster im ersten Stock und fängt einen Ball auf, den ein Kind von der Straße hinaufwirft.

Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus hat vier Stock

cái nhà có bốn tầng lầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stock /der; -[e]s, - (PI. nur in Verbindung mit Zahlenangaben)/

tầng lầu (Etage, Oberge schoss, Stockwerk);

das Haus hat vier Stock : cái nhà có bốn tầng lầu.

stock /der; -s, -s (Wirtsch.)/

số hàng dự trữ; số hàng tồn trong kho (Vorrat, Waren lager);

stock /der; -s, -s (Wirtsch.)/

vốn căn bản; vốn chính (Grund kapital, Kapitalbestand);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stock /SCIENCE/

[DE] Stock

[EN] clump

[FR] cépée

Erzstock,Stock /SCIENCE/

[DE] Erzstock; Stock

[EN] boss; stock

[FR] boss; stock

Beute,Bienenbeute,Bienenkorb,Bienenstock,Bienenwohnung,Immenstock,Stock /AGRI/

[DE] Beute; Bienenbeute; Bienenkorb; Bienenstock; Bienenwohnung; Immenstock; Stock

[EN] beehive; hive

[FR] ruche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stock /m/CNSX/

[EN] body

[VI] thân (đe)