TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clump

hòn đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cục đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khóm tre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lùm bụi

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

thanh điều hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh chèn gián cách hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

clump

clump

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

clump

Stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fadenbüschel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reglette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

clump

cépée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amas de fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reglette /f/IN/

[EN] clump

[VI] thanh điều hàng, thanh chèn gián cách hàng

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Clump

Lùm bụi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clump /điện tử & viễn thông/

khóm tre

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clump /SCIENCE/

[DE] Stock

[EN] clump

[FR] cépée

clump /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fadenbüschel

[EN] clump

[FR] amas de fils

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clump

hòn đất , cục đất