Việt
hòn đất
cục đất
khóm tre
Lùm bụi
thanh điều hàng
thanh chèn gián cách hàng
Anh
clump
Đức
Stock
Fadenbüschel
Reglette
Pháp
cépée
amas de fils
Reglette /f/IN/
[EN] clump
[VI] thanh điều hàng, thanh chèn gián cách hàng
Clump
clump /điện tử & viễn thông/
clump /SCIENCE/
[DE] Stock
[FR] cépée
clump /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fadenbüschel
[FR] amas de fils
hòn đất , cục đất