Việt
hòn đất
cục đất
tảng đất
khối đất
nắm đất
Anh
clump
Đức
Scholle
Klüten
Erdscholle
Scholle /[’Jola], die; -, -n/
tảng đất; cục đất;
Klüten /der; -s, Klüten, auch/
cục đất; tảng đất; khối đất (Erdscholle, Erdklumpen);
Erdscholle /die/
tảng đất; cục đất; hòn đất; nắm đất;
hòn đất , cục đất