Việt
khối đất
đông đất lớn
cục đất
tảng đất
Đức
Erdmassen
Klüten
Erdmassen /(PL)/
khối đất; đông đất lớn;
Klüten /der; -s, Klüten, auch/
cục đất; tảng đất; khối đất (Erdscholle, Erdklumpen);