TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scholle

cá bơn sao

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tảng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruộng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Eisscholle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá bơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schölle

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ schölle

tảng đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

scholle

plaice

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

European plaice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hen fish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaice-fluke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scholle

Scholle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Goldbutt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
schölle

schölle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ schölle

~ schölle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

scholle

carrelet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plie commune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plie d'Europe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ schölle /f =, -n/

tảng đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Goldbutt,Scholle /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Goldbutt; Scholle

[EN] European plaice; hen fish; plaice; plaice-fluke

[FR] carrelet; plie; plie commune; plie d' Europe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scholle /[’Jola], die; -, -n/

tảng đất; cục đất;

Scholle /[’Jola], die; -, -n/

(o Pl ) ruộng đất (Ackerland);

Scholle /[’Jola], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Eisscholle (tảng băng nổi);

Scholle /[’Jola], die; -, -n/

(Geol ) địa tầng;

Scholle /[’Jola], die; -, -n/

cá bơn;

schölle

động từ;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Scholle

[DE] Scholle

[EN] plaice

[VI] cá bơn sao