Stock
Stock [stok] n. m. 1. Luọng hàng dự trữ. Stock d’un magasin: Lượng hàng dự trữ trong môt kho. Vendre le fonds et le stock: Bán cả hàng có và hàng dự trữ. > Thân Thức dự trữ. Le stock de chocolat est dans le tiroir: Phần sòcôla dự trữ ỏ trong ngăn kéo. 2. Một lô, một khối luọng lớn, một kho. II a chez lui un véritable stock d’étains anciens: Nó có tại nhà cả một kho thiếc cũ. 3. KTOÁN Les stocks: Khối lượng dự trữ (gồm nguyên liệu, sản phẩm đang hình thành và thành phẩm của một doanh nghiệp). 4. SINH Stock chromosomique: Bô gien đon bội, bộ nhiễm sắc thể đon bội.