TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stock

Chứng khoán

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

stock

stock

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stock

Bestand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischbestand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stock

Stock

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stock de poissons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le stock de chocolat est dans le tiroir

Phần sòcôla dự trữ ỏ trong ngăn kéo.

II a chez lui un véritable stock d’étains anciens

Nó có tại nhà cả một kho thiếc cũ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boss,stock /SCIENCE/

[DE] Erzstock; Stock

[EN] boss; stock

[FR] boss; stock

stock,stock de poissons /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Bestand; Fischbestand

[EN] fish stock; stock

[FR] stock; stock de poissons

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Stock

[DE] Bestand (an Büchern)

[EN] stock (of books)

[FR] Stock (de livres)

[VI] Chứng khoán (của sách)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Stock

Stock [stok] n. m. 1. Luọng hàng dự trữ. Stock d’un magasin: Lượng hàng dự trữ trong môt kho. Vendre le fonds et le stock: Bán cả hàng có và hàng dự trữ. > Thân Thức dự trữ. Le stock de chocolat est dans le tiroir: Phần sòcôla dự trữ ỏ trong ngăn kéo. 2. Một lô, một khối luọng lớn, một kho. II a chez lui un véritable stock d’étains anciens: Nó có tại nhà cả một kho thiếc cũ. 3. KTOÁN Les stocks: Khối lượng dự trữ (gồm nguyên liệu, sản phẩm đang hình thành và thành phẩm của một doanh nghiệp). 4. SINH Stock chromosomique: Bô gien đon bội, bộ nhiễm sắc thể đon bội.