Việt
chứng khoán
ngưỏi làm thuê việc vặt
kẻ đầu cơ
dồ dạc
của cải
động sản
công trái
công phiếu.
giấy chứng nhận vốn vay
phiếu tín dụng
cổ phiếu
chứng từ có xác định giá
Anh
financial security
securities
security
stock
Đức
Bestand
Jobber
Effekten
Anleihepapier
Wertpapier
Pháp
Stock
Anleihepapier /das (Wirtsch.)/
chứng khoán; giấy chứng nhận vốn vay; phiếu tín dụng (Wertpapier);
Wertpapier /das (Wirtsch.)/
chứng khoán; cổ phiếu; chứng từ có xác định giá;
Jobber /m -s, =/
1. ngưỏi làm thuê việc vặt; 2. kẻ đầu cơ, chứng khoán,
Effekten /pl/
1. dồ dạc, của cải, động sản; 2. (tài chính) chứng khoán, công trái, công phiếu.
Chứng khoán
[DE] Bestand (an Büchern)
[EN] stock (of books)
[FR] Stock (de livres)
[VI] Chứng khoán (của sách)
financial security, securities /xây dựng/