Spekulant /m -en, -en/
kẻ đầu cơ, dân chợ đen.
Haussespekulant /m -en, -en/
kẻ đầu cơ, dân chợ đen nâng giá; -
Jobber /m -s, =/
1. ngưỏi làm thuê việc vặt; 2. kẻ đầu cơ, chứng khoán,
Geschäftemacherin /í =, -nen/
kẻ doanh lợi, kẻ mưu lợi, kẻ đầu cơ, người vụ lợi.