Việt
kẻ doanh lợi
kẻ mưu lợi
kẻ đầu cơ
người vụ lợi.
Đức
Geschäftemacherin
Geschäftemacherin /í =, -nen/
kẻ doanh lợi, kẻ mưu lợi, kẻ đầu cơ, người vụ lợi.