Việt
kẻ mưu lợi
kẻ đầu cơ
người vụ lợi
kẻ doanh lợi
người vụ lợi.
nhà kinh doanh
nhà doanh nghiệp
nhà buôn bán
thương gia.
Đức
Geschäftsmann
Geschäftemacher
Geschäftemacherin
Geschäftemacherin /í =, -nen/
kẻ doanh lợi, kẻ mưu lợi, kẻ đầu cơ, người vụ lợi.
Geschäftsmann /m -es, -leute/
nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp, kẻ doanh lợi, kẻ mưu lợi, nhà buôn bán, thương gia.
Geschäftemacher /der (abwertend)/
kẻ mưu lợi; kẻ đầu cơ; người vụ lợi;
Geschäftsmann m