TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jobber

ngưỏi làm thuê việc vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đầu cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người trung gian chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người môi giới chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người buôn bán cổ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đầu cơ chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xoay xở kiếm chác vô lương tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm thuê 1487 Johannisbrotbaum việc vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jobber

Jobber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jobber /[ d30bar], der; -s, -/

người trung gian chứng khoán; người môi giới chứng khoán; người buôn bán cổ phần;

Jobber /[ d30bar], der; -s, -/

người đầu cơ chứng khoán (Börsenspekulant);

Jobber /[ d30bar], der; -s, -/

(ugs abwertend) người xoay xở kiếm chác vô lương tâm;

Jobber /[ d30bar], der; -s, -/

(ugs ) người làm thuê 1487 Johannisbrotbaum việc vặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jobber /m -s, =/

1. ngưỏi làm thuê việc vặt; 2. kẻ đầu cơ, chứng khoán,