TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người môi giới chứng khoán

người môi giới chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trung gian chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người buôn bán cổ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người môi giới chứng khoán

Börsenmakler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Börsianer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Broker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jobber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Börsenmakler /der/

người môi giới chứng khoán;

Börsianer /der; -s, - (ugs.)/

người môi giới chứng khoán (Börsenmakler);

Broker /[brooko], der; -s, - (Börsenw.)/

người môi giới chứng khoán (trên thị trường chứng khoán Anh, Mỹ);

Jobber /[ d30bar], der; -s, -/

người trung gian chứng khoán; người môi giới chứng khoán; người buôn bán cổ phần;