Việt
của cải
dồ dạc
động sản
chứng khoán
công trái
công phiếu.
kỳ phiếu
trái phiếu
đồ đạc
đông sản
Đức
Effekten
Effekten /[e'fekton] (PL)/
(Börsenw , Bankw ) kỳ phiếu; trái phiếu;
(veraltet, noch Schweiz ) đồ đạc; của cải; đông sản (beweg liche Habe, Habseligkeiten);
Effekten /pl/
1. dồ dạc, của cải, động sản; 2. (tài chính) chứng khoán, công trái, công phiếu.