Obligation /f =, -en/
trái phiếu, trái khoán, công trái, công phiếu.
Effekten /pl/
1. dồ dạc, của cải, động sản; 2. (tài chính) chứng khoán, công trái, công phiếu.
Papier /n -s, -e/
1. giấy; 2. tài liệu, giắy tở, văn kiện, giấy má; 3. tiền giấy, trái phiếu, công trái, trái khoán, công phiếu.