Việt
trái phiếu
công trái
trái khoán
công phiếu.
nghĩa vụ
bổn phận
Đức
Obligation
Obligation /[obliga'tsio:n], die; -, -en/
(Rechtsspr veraltet) nghĩa vụ; bổn phận;
(Wirtsch ) trái phiếu; công trái;
Obligation /f =, -en/
trái phiếu, trái khoán, công trái, công phiếu.