Việt
giấy
tài liệu
giắy tở
văn kiện
giấy má
tiền giấy
trái phiếu
công trái
trái khoán
công phiếu.
Đức
Papier
Papier /n -s, -e/
1. giấy; 2. tài liệu, giắy tở, văn kiện, giấy má; 3. tiền giấy, trái phiếu, công trái, trái khoán, công phiếu.