Jahresabonnement /n -s, -s/
giấy (thẻ, phiếu, vé] có giá trị một năm; [sự] đặt mua cả năm; (báo v.v); Jahres
Wisch /m -es, -e/
1. [cái] giẻ lau; 2. mỏ rơm [cỏ khô]; 3. [miếng, mảnh, mẩu] giấy; bức tranh bôi bác, bủc vẽ tồi.
papieren /a/
1. [thuộc, bằng] giấy; 2. văn phòng, bản giấy.
Papier /n -s, -e/
1. giấy; 2. tài liệu, giắy tở, văn kiện, giấy má; 3. tiền giấy, trái phiếu, công trái, trái khoán, công phiếu.
Freibrief /m -(e)s,/
1. (sủ) giây thông hành; 2. (sủ) giấy Ưu đãi, giấy (ưu tiên), [khoản, món] ưu đãi, ưu tiên, chiếu cô, đặc quyền, đặc ân, đặc lợi; 3. giấy hộ chiếu, chứng từ bảo hộ;