TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tờ giấy

tờ giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thép lá phiếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
000 tờ giấy

000 tờ giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tờ giấy

sheet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tờ giấy

Papierbogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
000 tờ giấy

Neuries

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Mann und sein Lehrer sitzen, in gemütlichen Eichensesseln an einem runden Tisch, der mit Blättern voller Berechnungen übersät ist.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transparentes Millimeterpapier über die Fläche legen und die Kästchen auszählen, die innerhalb der Fläche liegen.

Đặt tờ giấy kính có kẻ ô mm trên bề mặt và đếm các ô nằm trong bề mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gib mir ein Blatt Papier

làm an đưa tôi một tờ giấy, [noch] ein unbeschriebenes Blatt sein (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) còn chưa nổi tiếng, chưa được biết nhiều

(b) còn non nớt, còn thiếu kinh nghiệm.

ein unbeschriebener Bogen

một tờ giấy trắng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sheet

tôn, thép lá (mỏng hơn 5, 45 mm) phiếu; tờ giấy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Papierbogen /m/GIẤY/

[EN] sheet

[VI] bìa, tờ giấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/

tờ giấy;

làm an đưa tôi một tờ giấy, [noch] ein unbeschriebenes Blatt sein (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) còn chưa nổi tiếng, chưa được biết nhiều : gib mir ein Blatt Papier : (b) còn non nớt, còn thiếu kinh nghiệm.

Bogen /[’bo:gan], der; -s, -, südd., österr. auch/

(Abk : Bg ) tờ giấy (Schreib- od Packpapier);

một tờ giấy trắng. : ein unbeschriebener Bogen

Papierbogen /der/

tờ giấy;

Neuries /das (Fachspr.)/

000 tờ giấy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheet /toán & tin/

tờ giấy

 paper /hóa học & vật liệu/

giấy, tờ giấy, làm bằng

1. vật liệu phổ biến làm từ các nguyên liệu có nhiều sợi hoặc thớ như bột gỗ hoặc vải được đặt trên khung lưới mảnh của giàn treo trong môi trường chất lỏng, được dùng làm phương tiện viết và in ấn, chất hút thu, hay để gói bọc, làm bao bì và sử dụng với nhiều mục đích khác. 2. một tờ vật liệu này. 3. thuộc hoặc liên quan đến vật liệu này.

1. a common material made of fibers such as wood pulp or rags that have been laid on a fine screen in liquid suspension; used as a medium for writing and printing, as an absorbent, for packaging or wrapping, and for many other purposes.a common material made of fibers such as wood pulp or rags that have been laid on a fine screen in liquid suspension; used as a medium for writing and printing, as an absorbent, for packaging or wrapping, and for many other purposes.?2. a single sheet of such a material.a single sheet of such a material.?3. of or relating to such a material. (From the papyrus plant, a noted source of writing material in ancient Egypt.)of or relating to such a material. (From the papyrus plant, a noted source of writing material in ancient Egypt.).

 paper

giấy, tờ giấy, làm bằng