sheet
dây lèo (thuyền buồm)
sheet
lớp (nước)
sheet /vật lý/
tấm (bản mỏng)
sheet /điện lạnh/
tấm (mỏng)
sheet
tờ (giấy)
sheet /xây dựng/
tờ (giấy)
sheet /toán & tin/
tờ giấy
sheet /toán & tin/
tờ tính (trong MS Excel)
sheet /điện/
dây lèo (thuyền buồm)
sheet /giao thông & vận tải/
dây lèo (thuyền buồm)
sheet /toán & tin/
trang tính
sheet
thép lá (mỏng hơn 5, 45mm)
sheet /cơ khí & công trình/
thép lá (mỏng hơn 5, 45mm)
sheet /điện lạnh/
bản (mỏng)
plate, sheet
tấm tôn