Việt
Thép lá
thép tấm
tôn mỏng
thép đai
lá sắt tây
tôn đen
thép dải
sắt lá
thép thói
thép mềm
-e
tiền
vô lí
nhảm nhí
vó vẩn
hồ đồ.
Anh
Sheet metals
sheet iron
Steel sheets
iron sheet
lamination
rolled steel
shear steel
strip steel
sheet
cutting
steel sheet
lifting gauge steel
hoop steel
sheet steel
lifting gage sheet metal
strip
light gage sheet metal
light gauge sheet metal
Đức
Stahlblech
Bleche
Stahlbleche
Bleche beim Schneiden
Eisenblech
Bandstahl
Dünnblech
EisenUech
- stahl
Blech
Flacheisen
Suprainvarstahl
Thép lá nồi hơi
Blechstreifen
Băng thép lá
Blech EN 10130 - 1,5 - DC04 - B - g
Thép lá EN 10130 -1,5 -DC04 -B -g
Kunststoffschraube / Blechtreibschraube
Vít khoan chất dẻo / Vít tạo ren cho thép lá
Für Schraubverbindungen kommen Maschinenschrauben und Blechschrauben sowie Unterlegscheiben mit großer Auflagefläche zur Anwendung.
Các loại dùng để kết nối bằng ốc vít là ốc vít cho máy móc và ốc vít cho thép lá cũng như các vòng đệm có mặt phủ lớn
Stahlblech /das/
thép tấm; thép lá;
Flacheisen /das/
thép lá; thép tấm;
EisenUech /n -(e)s, -e/
thép lá, sắt lá; Eisen
- stahl /m -(e)s, -stähle u -e/
thép lá, thép thói, thép mềm; - stahl
Blech /n -(e)s,/
1. thép lá; 2. tiền; 3. [điều, chuyện, đồ] vô lí, nhảm nhí, vó vẩn, hồ đồ.
Eisenblech /nt/CNSX, L_KIM/
[EN] sheet iron
[VI] thép tấm, thép lá
Bandstahl /m/CNSX/
[EN] strip
[VI] thép lá, thép dải, thép đai
Dünnblech /nt/CNSX/
[EN] light gage sheet metal (Mỹ), light gauge sheet metal (Anh)
[VI] tôn mỏng, thép lá, lá sắt tây
thép tấm, thép lá
thép lá, tôn mỏng
thép đai, thép lá
thép tấm, thép lá, tôn đen
thép tấm, tôn mỏng, thép lá
tôn mỏng, thép lá, lá sắt tây
[EN] sheet metals
[VI] Thép lá, thép tấm
[EN] steel sheet
[VI] Thép lá
[EN] Steel sheets
[VI] Thép lá, thép tấm (phương pháp cắt)
[EN] Sheet metals, cutting
[EN] Sheet metals
iron sheet, lamination, rolled steel, shear steel, strip steel
thép lá
thép lá (mỏng hơn 5, 45mm)
sheet /cơ khí & công trình/