Kinkerlitzchen /pl/
1. đỏ trang súc nhỏ; vật không giá trị; 2. [chuyện, điều] nhảm nhí, vó vẩn; Kinkerlitzchen machen làm điều nhảm nhí.
Quatsch /m -es/
sự, lỏi, điều, chuyện] vô lí, nhảm nhí, bậy bạ, phiếm.
Larifari /n -s/
điều] vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ.
Mumpitz /m -es/
điều, chuyện, đồ] nhảm nhí, vd vẩn, bậy bạ, hồ đồ.
Wahnidee /f =, -ideen/
ý kiến vô lí, [đều] vô lí, hồ đồ, nhảm nhí; -
Schnickschnack /m -(e)s/
đều] nhảm nhí, bậy bạ, vd vẩn vô lí, vô nghĩa.
Stufi /m-sses/
điều, lòi] nhảm nhí, bậy bạ, vó vẩn, vô lí, vô nghĩa.
albem Ies zeug
điểu] vô lý, nhảm nhí, tầm bậy; 2. khò khạo, ngây ngô.
Quark /m (e/
1. phó mát tươi; 2. [điều, sự, chuyện] nhảm nhí, bậy bạ, vô lí, vặt vãnh.
Galimathias /m =/
lòi, điều] vô lí, phi lí, vô nghĩa, bậy bạ, nhảm nhí, hồ đồ.
Blech /n -(e)s,/
1. thép lá; 2. tiền; 3. [điều, chuyện, đồ] vô lí, nhảm nhí, vó vẩn, hồ đồ.
faselig /a/
vô lý, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, hay gắt.
meschugge /a/
có tính chắt] đồng bóng, bóc đồng, vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, điên rồ, điên dại, điốn cuồng.
verdreht /a/
1. (kĩ thuật) bị vặn, bị xoắn, bị vê, bị ve; 2. [bị] cong, vênh; 3. [bị] xuyên tạc, sai lạc, bóp méo, bẻ queo; 4. [có tính] đồng bóng, bóc đồng, ngông cuồng, gàn rỏ, dỏ hơi, kì cục, nhảm nhí; er ist doch ganz verdreht! nó là một thằng điên!
Zeug /n-(e)s,/
1. vải, vải vóc, hàng; 2. đồ đạc, của cải, vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ; 3. [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vỏ vẩn, vô lí, vô nghĩa, vặt vãnh, nhỏ nhặt; dúmmes [álbernesỊ Zeug [điều] ngu xuẩn, dại dột; ♦ das Zeug zu etw. (D) háben có khả năng, có năng lực, có súc, có thể; j-m etwas am Zeug e flicken bắt bê, bẻ họe, hoạnh họe, xét nét, kiếm chuyện, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo, bê hành bẻ tỏi; er schuftet, was Zeug und Lédẹr hält B nó làm như trâu bò; sich für j-n ins - legen bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh (ai).