TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền

tiền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiền tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển phân tích kinh tế

tiền nong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bệ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lớp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền nong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hùn vổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bỏ tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đầu tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thép lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảm nhí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vó vẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ đồ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bạc

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

của cải

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tài sản

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

...

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
phương tiện trâ tiền

phương tiện trâ tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiền

money

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 money

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

before

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

in front of

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

monetary

 
Từ điển phân tích kinh tế

currency

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

tiền

Geld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flocke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Floh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerstel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zaster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Penunze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäusemerken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moneten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pesete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Piepen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pinke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pinkepinke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pulver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Draht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moosansetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mops

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pekuniar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cash

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kies II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geldlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handgeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moos II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geldanlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blech

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phương tiện trâ tiền

Zahlungsmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

teure stationäre Phase

pha tĩnh đắt tiền

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorsatzzeichen

Ký tự tiền tố

Relativ hoher Preis

Tương đối đắt tiền

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie lächeln und bezahlen umgehend, denn das Geld verliert seinen Wert.

Họ mỉm cười trả tiền ngay vì tiền đang mất giá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They smile and pay promptly, for money is losing its value.

Họ mỉm cười trả tiền ngay vì tiền đang mất giá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein bißchen Geld số

tiền rắt nhỏ;

das kostet viel Geld

cái này phải tôn nhiều tiền; ~

etw. zu Geld machen

thực hiện cái gì, chuyển cái gì thành tiền;

zu Geld kommen

làm giàu, trỏ nên giàu có, phát tài, làm giàu, phất to, vó bẫm, vó bỏ;

bei ihm kommt viel Geld ein

nó có nhiều hoa lợi ldn; ~

bei Geld (e) sein có

tiền; um sein ~

kommen, sein Geld los sein

bị mất tiền của mình;

um Geld spielen

đánh tiền, chơi tiền;

das ist nicht für Geld feil (zu haben)

cái này không bán;

das ist nicht mit Geld zu bezahlen

cái này đừng có mua dù giá nào đi nữa, không có giá cho cái này; ~

weder Geld noch Gut haben

không có tiền và của cải;

dickes Geld, dicke - er

món tiÀn to;

das läuft ins Geld, das reißt ins Geld

cái này tôn kém lắm,

sein Geld im Strumpf aufheben (aufbewahren) để

dành tiền trong ống tiền;

er Schwimmt (erstickt, wühlt) im Geld, er hat - wie Heu (Mist)

nó có vô khối tiền; « nó giàu nứt đố đổ vách, nó ho ra bạc, khạc ra tiền, nhà nó gà ăn bạc;

am Geld (e) hängen

tham tiền, hám tiền; ~

das Geld auf die Straße werfen, das Geld (mit vollen, mit beiden Händen) zum Fenster hinduswerfen, mit dem - (e) um sich werfen (schmeißen)

phung phí tiền (bạc), vung tiền, tiêu tiền như rác; ~

sein Geld auf die hohe Kante légen

dành tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keine Flöhe mehr haben

không còn tiền.

keinen Zaster haben

không có tiền

rück den Zaster raus!

đưa tiền đây!

keine Piepen haben

không có tiền. (từ lóng) đồng Mark (Mark).

bares Geld

tiền mặt

großes Geld

tờ giấy bạc có giá trị lớn

kleines Geld

tiền xu, tiền lẻ

das ist hinausgeworfenes Geld

đó là một việc làm vô ích

leichtes Geld

đồng tiền được kiếm dễ dàng

schmutziges Geld

đồng tiền mờ ám

heißes Geld

cụm từ này có hai nghĩa: (a) đồng tiền đầu tư ra nước ngoài tạo ra mức lợi nhuận cao

(b) số tiền đồng hoặc giấy bạc bị tông tiền hoặc đánh cừớp phải tiêu thật nhanh (vì có thể con số của giấy bạc đã bị ghi nhận và bị truy tìm)

Geld abheben

rút tiền (từ ngân hàng)

Geld wechseln

đổi tiền

Geld fälschen

làm tiền giả

das kostet viel Geld

vật ấy rất đắt tiền

das ist sein Geld wert

món ấy đáng đồng tiền

diese Idee bedeutet bares Geld

sáng kiến ấy sẽ đem lại nhiều lợi nhuận

(ugs.) Geld scheffeln

hốt bạc

mit Geld nicht umgehen können

là người không biết cách sử dụng đồng tiền

der Traum vom großen Geld

giấc ma giàu sang

da kommt Geld zu Geld

một người giàu cưới một người giàu

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Money

Bạc, tiền (ma-môn) (Mat.6:24; Luca 16:13), của cải, tài sản, ... (Mt. 20:15; Luca 19:13; Gi 12:5; CgVụ 8:20; ... 2TIM 6:10; Hêb 13:5; 1Phi 5:2 . Tiền hyết (blood money) (Mt.27:6.)

Từ điển phân tích kinh tế

money,monetary,currency

tiền, tiền tệ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kies II /m -es, -e/

tiền, xu.

geldlich /a/

tiền, tài chính.

Handgeld /n -(e/

1. tiền [đặt cọc], tiền đặt trưóc; 2. [tiền, món] mỏ hàng.

Geld /n -(e)s, -er/

tiền, tiền bạc, tiền tệ, tiền nong; pl các phương tiện, tư liệu, công cụ (của chính phủ, xã hội); báres -ĩ tiền mặt; sein bißchen Geld số tiền rắt nhỏ; das kostet viel Geld cái này phải tôn nhiều tiền; Geld er éin kassieren thu tiền; - ánlegen gủi tiền vào; Geld machen kiếm tiền, làm tiền; etw. zu Geld machen thực hiện cái gì, chuyển cái gì thành tiền; zu Geld kommen làm giàu, trỏ nên giàu có, phát tài, làm giàu, phất to, vó bẫm, vó bỏ; bei ihm kommt viel Geld ein nó có nhiều hoa lợi ldn; Geld éinheimsen (zusdmmenraffen) phất to, hót bạc; viel für sein - bekommen (verlangen) biết giá trị của đồng tiền của mình; bei Geld (e) sein có tiền; um sein Geld kommen, sein Geld los sein bị mất tiền của mình; fn um sein - bringen lắy mất tiền của ai; Geld (er) unterschlagen phung phí tiền; um Geld spielen đánh tiền, chơi tiền; das ist nicht für Geld feil (zu haben) cái này không bán; das ist nicht mit Geld zu bezahlen cái này đừng có mua dù giá nào đi nữa, không có giá cho cái này; Geld und Gut tài sản, của cải, tài sản nhỏ, đồ đạc vặt vãnh; weder Geld noch Gut haben không có tiền và của cải; dickes Geld, dicke - er món tiÀn to; schweres - kosten giá đắt; das läuft ins Geld, das reißt ins Geld cái này tôn kém lắm, cái này đắt lắm; sein Geld im Strumpf aufheben (aufbewahren) để dành tiền trong ống tiền; er Schwimmt (erstickt, wühlt) im Geld, er hat - wie Heu (Mist) nó có vô khối tiền; « nó giàu nứt đố đổ vách, nó ho ra bạc, khạc ra tiền, nhà nó gà ăn bạc; am Geld (e) hängen tham tiền, hám tiền; Geld bei etw. (D) heráusschlagen bắt trả tiền, dành dụm tiền; Geld aus j -m heráus- schlagen (ziehen) moi tiền của ai; Geld púm- pen 1) bei j -m, von j-m vay, mượn (vay, giật tạm) tiền của ai; 2)j-m cho ai vay tiền; sein - unter die Leute bringen đừng tiéc tiền, không tiéc tiền, tiêu tiền hoang phí; das Geld auf die Straße werfen, das Geld (mit vollen, mit beiden Händen) zum Fenster hinduswerfen, mit dem - (e) um sich werfen (schmeißen) phung phí tiền (bạc), vung tiền, tiêu tiền như rác; Geld verpulvern tiêu tiền xằng bậy; sein Geld auf die hohe Kante légen dành tiền.

Moos II /n -es/

tiền, tiền tệ, tiền bạc, tiền nong.

Geldanlage /í =/

tiền, sự hùn vổn, sự bỏ tiền, sự đầu tư; Geld

Blech /n -(e)s,/

1. thép lá; 2. tiền; 3. [điều, chuyện, đồ] vô lí, nhảm nhí, vó vẩn, hồ đồ.

Zahlungsmittel /n -s, =/

phương tiện trâ tiền, tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marie /[ma'ri:], die; -/

(từ lóng) tiền (Geld);

Knete /die; -/

(từ lóng) tiền (Geld);

Flocke /[’floka], die; -, -n/

(PL) (từ lóng) tiền (Geld);

Floh /[flo:], der; -[e]s, Flöhe/

(PL) (từ lóng) tiền (Geld);

không còn tiền. : keine Flöhe mehr haben

Gerstel /das; -s, -/

(o Pl ) (siidd , ôsterr ) (đùa) tiền (Geld);

Zaster /der; -s/

(từ lóng) tiền; tiền nong (Geld);

không có tiền : keinen Zaster haben đưa tiền đây! : rück den Zaster raus!

Penunze /die; -, -n (meist PI.) (ugs.)/

tiền; tiền bạc (Geld);

Mäusemerken

(Pl ) (từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);

Moneten /[mo’ne:ton] (PL) (ugs.)/

tiền; tiền nong (Geld);

Pesete /die; -, ...ten/

(PI ) (salopp) tiền; tiền bạc (Geld);

Piepen /(PL)/

(từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);

không có tiền. (từ lóng) đồng Mark (Mark). : keine Piepen haben

Pinke,Pinkepinke /die; - (ugs.)/

tiền; tiền bạc (Geld);

Pulver /[ pulfar, auch: ...Ivar], das; -s, -/

(từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);

Draht /[dra:t], der; -[e]s, Drähte/

(o PI ) (ugs veraltend) tiền; tiền bạc (Geld);

Moosansetzen /(ugs.)/

(o PL) (từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);

Mops /[mops], der; -es, Möpse ['mcepso]/

(Pl ) (từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);

Mucke /[’mYko], die; -n/

(Pl ) (từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);

Geld /[gelt], das; -es, -er/

(o PI ) tiền; tiền bạc;

tiền mặt : bares Geld tờ giấy bạc có giá trị lớn : großes Geld tiền xu, tiền lẻ : kleines Geld đó là một việc làm vô ích : das ist hinausgeworfenes Geld đồng tiền được kiếm dễ dàng : leichtes Geld đồng tiền mờ ám : schmutziges Geld cụm từ này có hai nghĩa: (a) đồng tiền đầu tư ra nước ngoài tạo ra mức lợi nhuận cao : heißes Geld : (b) số tiền đồng hoặc giấy bạc bị tông tiền hoặc đánh cừớp phải tiêu thật nhanh (vì có thể con số của giấy bạc đã bị ghi nhận và bị truy tìm) rút tiền (từ ngân hàng) : Geld abheben đổi tiền : Geld wechseln làm tiền giả : Geld fälschen vật ấy rất đắt tiền : das kostet viel Geld món ấy đáng đồng tiền : das ist sein Geld wert sáng kiến ấy sẽ đem lại nhiều lợi nhuận : diese Idee bedeutet bares Geld hốt bạc : (ugs.) Geld scheffeln là người không biết cách sử dụng đồng tiền : mit Geld nicht umgehen können giấc ma giàu sang : der Traum vom großen Geld một người giàu cưới một người giàu : da kommt Geld zu Geld

pekuniar /[peku’nie:r] (Adj.)/

(thuộc, bằng) tiền; tiền tệ; tài chính (finanziell, geldlich);

Cash /[kae|]/

tiền; tiền mặt; sự trả tiền mặt (Bargeld, Barzahlung);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tiền

before, in front of

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Money

Tiền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 money

tiền

 specie /toán & tin/

tiền (kim loại)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

money

tiền

bed

Tiền, móng; bệ, giá, dế; lòng; ổ; lớp; đạt; rà