Mucke /die; -n/
(siidd ) con muỗi (Mücke);
Mucke /[’mYko], die; -n/
con muỗi;
aus einer Mücke einen Elefanten machen (ugs.) : thổi phồng điều gì quá mức, phóng đại quá mức die, eine Mücke machen : (tiếng lóng) chuồn thật nhanh.
Mucke /[’mYko], die; -n/
(landsch ) con ruồi (Fliege);
Mucke /[’mYko], die; -n/
(Pl ) (từ lóng) tiền;
tiền bạc (Geld);
mucke /risch (Adj.) (abwertend)/
ba phải;
cái gì cũng ừ;