TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mucke

xem Mótte II.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con muỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ruồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gì cũng ừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mücke

muỗi vòng khuyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruồi nhuế

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

mücke

midge

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

midge insect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mücke

Mücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mucke

Mucke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mücke

moucheron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus einer Mücke einen Elefanten machen (ugs.)

thổi phồng điều gì quá mức, phóng đại quá mức

die, eine Mücke machen

(tiếng lóng) chuồn thật nhanh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mücke /AGRI/

[DE] Mücke

[EN] midge insect

[FR] moucheron

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mücke

[DE] Mücke

[EN] midge

[VI] ruồi nhuế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mucke /die; -n/

(siidd ) con muỗi (Mücke);

Mucke /[’mYko], die; -n/

con muỗi;

aus einer Mücke einen Elefanten machen (ugs.) : thổi phồng điều gì quá mức, phóng đại quá mức die, eine Mücke machen : (tiếng lóng) chuồn thật nhanh.

Mucke /[’mYko], die; -n/

(landsch ) con ruồi (Fliege);

Mucke /[’mYko], die; -n/

(Pl ) (từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);

mucke /risch (Adj.) (abwertend)/

ba phải; cái gì cũng ừ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mucke /f =, -n (thưòng) pl/

xem Mótte II.

Mücke /f =, -n/

1. [con] muỗi (Culex L.ỵ, 2. (dệt) vòng khuyên.