TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba phải

ba phải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gì cũng ừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ba phải

schwankend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

keine eigene Meinung haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich nur nach der Meinung anderer richten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mucke /risch (Adj.) (abwertend)/

ba phải; cái gì cũng ừ;

Từ điển tiếng việt

ba phải

- t. Đằng nào cũng cho là đúng, là phải, không có ý kiến riêng của mình. Con người ba phải. Thái độ ba phải.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ba phải

schwankend (a); keine eigene Meinung haben, sich nur nach der Meinung anderer richten; người ba phải der allem zustimmt