Việt
ọp ẹp
ôm yếu
lung lay
rung rinh
lay động
chênh vênh.
Đức
schwankend
schwankend /a/
1. ọp ẹp, ôm yếu (về sức khỏe); lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng (về dáng đi); 2. lung lay, rung rinh, lay động, chênh vênh.