Zittern /n -s/
1. [sự] run, rung, rung rinh, rung động, lay động; 2. (vật 10 [sự] rung, chấn động, dao động.
bibbem /vi/
run, rung, rung động, lay động, rung lên.
Beben /n -s, =/
sự] run, rung động, lay động, rung chuyển, chấn động.
quabbeln /vi/
rung rinh, lay động, lúc lắc, đu đưa, chao đảo.
durchrutteln /(durchriitteln) vt/
(durchriitteln) giũ minh, lay, lắc, rung, xóc, lay động, xóc.
Aufriittlung /í =, -en/
1. [sự] lay động, rung chuyển, giũ...; 2. [sự] chắn động, rung động.
durchschutteln /vt/
lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động, khuấy, quáy.
schwankend /a/
1. ọp ẹp, ôm yếu (về sức khỏe); lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng (về dáng đi); 2. lung lay, rung rinh, lay động, chênh vênh.
stuckern /vi/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. xem stochern; 3. xem stócken 1, 3.
beuteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. rây, giần, sàng; II vi u
tattem /vi/
run, rung, run rẩy, run cầm cập, rung động, lay động, rung chuyển.
aufrütteln /vt/
1. lắc, lay, rung, giũ, lay động, rung chuyển; 2. (nghĩa bóng) [làm] chấn động, rung động;
wackeln /vi/
lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, đu đưa, chao đảo, tròng trành; mit dem Kopfe - lắc đầu.
lottem
Vi lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, ăn không ngồi rồi, nằm khàn; sóng nhàn, sống bừa bãi.
Schwanken /n -s/
sự] đi lảo đảo, đi chệnh choạng, lay động, lung lay, dao động, hoang mang, do dự, lưỡng lự.
schütteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; den Kopf schütteln lắc đầu; i -m die Hand schütteln bắt tay; 2. giũ mình, lắc, khuấy, quắy; 3.giũ... ra, đổ... ra; II vi lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động;
schlumpen /(thể n/
1. phất phơ, đu đưa, lay động (về quần áo); 2. mặc luộm thuộm; 3. gặp may, vận đỏ; II vt 1. chải (len); 2. làm vội vã.
aufwecken /vt/
1. đánh thúc, gọi dậy; 2. lay động, thức tĩnh, thúc đẩy, động viên, làm chuyển biến, hồi sinh, làm sông lại.
Bummelei /f =, -en/
1. [sự] lắc lư, lay động, lúc lắc, lay chuyển, rung rinh, chệnh choạng, dao động; 2. [tác phong] câu dầm, ngâm việc, quan liêu giấy tô; 3. xem Bummel I, 2
gaukeln /ũ/
1. (s) bay chập chòn, bay chuyền, lượn; 2. (s) dao động, lay động, lung lay, nghiên ngả, lảo đảo; 3. (h) tung húng; làm nũng; 4. (h) làm nũng, nói dói, lùa dối; 5. làm trò ảo thuật.
bestürmen /vt/
1. tấn công, công kích; 2. lúc lắc, lay động, chuyển động, khích động, phiến loạn, khuấy động; 3. (mit D) làm... bực, làm... giận, làm.... bực (túc) mình, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, làm phiền nhiễu, quấy; hỏi dồn dập, ám.
rühren /I vt/
1. lay nhẹ, lay động, làm nhúc nhích; nhúc nhích, mấp máy, động đậy, cựa quậy; 2. khuấy, quấy, đảo, trộn; 3. làm... cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng]; J-n zu Tränen rühren làm ai cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng] đén rơi nưóc; 4.: die Trómmel rühren danh tróng; II vi (an A) 1. đụng đến, chạm đén, động đến, sò đến; 2.: dieser Zustand rührt daher, daß... tình hình này xảy ra như sau...;
pendeln /vi/
1. dao động, đu đưa, lắc lư, chao đảo, chòng chành, lung lay, nghiêng ngả, lay động; 2. (nghĩa bóng) thay đổi, biến động, biến đổi, do dụ, dao động, ngập ngừng, ngần ngại, lưỡng lự, phân vân; 3. vung vẩy, hoa, khoa; 4. đi đi lại lại.