rütteln /[’nrtoln] (sw. V.)/
(hat) lắc qua lắc lại;
lay;
rung;
lay ai để đánh thức. : jmdn. aus dem Schlaf rütteln
beuteln /(sw. V.; hat)/
(siidd , österr ) lay;
lắc mạnh;
làm chao đảo (schütteln);
etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
yêu cầu;
lấy;
nghi phép : Urlaub nehmen tôi đã xin nghỉ một ngày. 1 : ich habe mir einen Tag frei genommen
langen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cầm;
nắm;
lấy (nehmen, holen);
tát ai một cái. : jmdm. eine langen (ugs.)
abholen /(sw. V.; hat)/
nhận;
lấy;
lĩnh;
lĩnh một bưu kiện ở bưu điện. : ein Paket auf der Post abholen
nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/
nhận;
lấy;
tiếp nhận;
cưới vợ : sich eine Frau nehmen (ugs.) anh ta không nhận khoản tiền boa. : er nimmt kein Trinkgeld
einziehen /(unr. V.)/
(hat) (Amtsspr ) lấy;
yêu cầu cung cấp (vàn bản, giấy tờ, thông tin) 1;
fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/
(Soldatenspr ) nhận;
lấy;
tiếp nhận;
nhận thức ăn. : Essen fassen
Streifen /(sw. V.)/
(hat) kéo;
vuốt;
lôi;
lấy;
rút chiếc nhẫn ra khỏi ngón tay : den Ring vom Finger Streifen kéo chiếc mũ trùm lên đầu : sich (Dat.) die Kapuze über den Kopf Streifen cỗi tất ra khỏi chân : sich (Dat.) die Strümpfe von den Beinen Streifen
nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/
lấy;
cầm;
nắm;
giữ;
anh ta cầm chiểc áo măng-tô và đi ra. : er nahm seinen Mantel und ging
ausspannen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) cuỗm đi;
nẫng;
lấy;
mượn đỡ (wegnehmen, entleihen);
cuỗm cái gì của ai. : jmdm. etw. ausspannen
morbiphor /(Adj.) (Med.)/
truyền nhiễm;
hay lây;
lây (ansteckend);
ubertragbar /(Adj.)/
truyền nhiễm;
hay lây;
lây (infektiös);