TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rũ

Rũ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ga trải giường

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhũn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rũ

drape

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bedding

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

rũ

herunterhängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herabfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vor Müdigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abjbeuteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lappig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rüttelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Willst du unsern Haushalt versehen, kochen, betten, waschen, nähen und stricken, und willst du alles ordentlich und reinlich halten, so kannst du bei uns bleiben, und es soll dir an nichts fehlen.

Nếu cô đồng ý trông nom nhà nấu ăn, rũ giường, giặt quần áo, khâu vá, thêu thùa, quét tước, dọn dẹp nhà cửa cho sạch sẽ ngăn nắp thì cô có thể ở lại với chúng tôi, cô sẽ chả thiếu thứ gì cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüttelei /ỉ =, -en/

ỉ =, sự] lay, lắc, rung, rũ, xóc; getréibe - [sự] sàng hạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjbeuteln /(sw. V.; hat) (östen-.)/

rũ; rẫy; dứt bỏ (abschütteln);

lappig /(Adj.)/

(ugs ) yếu; nhão; nhũn; mềm; héo; úa; rũ;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

drape,bedding

Ga trải giường, rũ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rũ

1) herunterhängen vi, herabfallen vi; CỜ rũ Trauerfahne f;

2) vor Müdigkeit (Ermattung), Umfallen vi.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rũ

lả xuống vì kiệt sức, rũ rượi, rũ liệt, cờ rũ, ủ rũ, già rũ, héo rũ, rũ xuống; (Dũ) rũ sạch lo âu, rũ sạch nợ đời.