Việt
Rũ
Ga trải giường
rẫy
dứt bỏ
yếu
nhão
nhũn
mềm
héo
úa
lay
lắc
rung
xóc
Anh
drape
bedding
Đức
herunterhängen
herabfallen
vor Müdigkeit
Umfallen
abjbeuteln
lappig
Rüttelei
Willst du unsern Haushalt versehen, kochen, betten, waschen, nähen und stricken, und willst du alles ordentlich und reinlich halten, so kannst du bei uns bleiben, und es soll dir an nichts fehlen.
Nếu cô đồng ý trông nom nhà nấu ăn, rũ giường, giặt quần áo, khâu vá, thêu thùa, quét tước, dọn dẹp nhà cửa cho sạch sẽ ngăn nắp thì cô có thể ở lại với chúng tôi, cô sẽ chả thiếu thứ gì cả.
Rüttelei /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] lay, lắc, rung, rũ, xóc; getréibe - [sự] sàng hạt.
abjbeuteln /(sw. V.; hat) (östen-.)/
rũ; rẫy; dứt bỏ (abschütteln);
lappig /(Adj.)/
(ugs ) yếu; nhão; nhũn; mềm; héo; úa; rũ;
drape,bedding
Ga trải giường, rũ
rũ
1) herunterhängen vi, herabfallen vi; CỜ rũ Trauerfahne f;
2) vor Müdigkeit (Ermattung), Umfallen vi.
lả xuống vì kiệt sức, rũ rượi, rũ liệt, cờ rũ, ủ rũ, già rũ, héo rũ, rũ xuống; (Dũ) rũ sạch lo âu, rũ sạch nợ đời.