Việt
Rũ
Ga trải giường
rẫy
dứt bỏ
yếu
nhão
nhũn
mềm
héo
úa
lay
lắc
rung
xóc
Anh
drape
bedding
Đức
herunterhängen
herabfallen
vor Müdigkeit
Umfallen
abjbeuteln
lappig
Rüttelei
Rüttelei /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] lay, lắc, rung, rũ, xóc; getréibe - [sự] sàng hạt.
abjbeuteln /(sw. V.; hat) (östen-.)/
rũ; rẫy; dứt bỏ (abschütteln);
lappig /(Adj.)/
(ugs ) yếu; nhão; nhũn; mềm; héo; úa; rũ;
drape,bedding
Ga trải giường, rũ
rũ
1) herunterhängen vi, herabfallen vi; CỜ rũ Trauerfahne f;
2) vor Müdigkeit (Ermattung), Umfallen vi.
lả xuống vì kiệt sức, rũ rượi, rũ liệt, cờ rũ, ủ rũ, già rũ, héo rũ, rũ xuống; (Dũ) rũ sạch lo âu, rũ sạch nợ đời.