Việt
lớp phủ
xếp nếp
Ga trải giường
rũ
Anh
drape
bedding
Đức
drapieren
drape,bedding
Ga trải giường, rũ
Một phối cảnh hoặc hiển thị toàn cảnh các tính năng hai chiều được đặt lên trên một bề mặt (A perspective or panoramic rendering of two-dimensional features superimposed on a surface)
drapieren /vt/KT_DỆT/
[EN] drape
[VI] xếp nếp
[dreip]
o lớp phủ
Lớp đá trầm tích che phủ địa hình.
§ drape fold : nếp phủ