drapieren /[dra'pi:ran] (sw. V.; hat)/
xếp nếp;
einkrauseneinkrausen /(sw. V.; hat) (Schneiderei)/
gấp nếp;
xếp nếp;
fälteln /[’feltaln] (sw. V.; hat)/
xếp nếp;
xếp pli;
kniffen /(sw. V.; hat)/
xếp lại;
xếp nếp;
gấp lại;
rillen /(sw. V.; hat)/
xếp nếp;
làm gợn;
khía vân;