Việt
xếp nếp
trang hoàng bằng vải
trang hoàng bằng vải xếp nếp
bọc vải
che màn
Anh
drape
Đức
drapieren
drapieren /[dra'pi:ran] (sw. V.; hat)/
xếp nếp;
trang hoàng bằng vải xếp nếp; bọc vải; che màn;
drapieren /vt/
trang hoàng bằng vải; bọc vải; che màn.
drapieren /vt/KT_DỆT/
[EN] drape
[VI] xếp nếp