Việt
trang hoàng bằng vải
bọc vải.
Đức
Draperie
drapieren
Drapierung
Draperie /f =, -ríen/
sự] trang hoàng bằng vải; bọc vải, che màn; [bức] màn.
drapieren /vt/
trang hoàng bằng vải; bọc vải; che màn.
Drapierung /f =, -en/
sự] trang hoàng bằng vải, bọc vải.