Việt
nếp gấp
xếp li
nếp nhăn
bện
Li
đường xếp
xếp nếp
gấp nếp
nếp là
Anh
pleat
crease
fold
pucker
wrinkle
Đức
Falte
falten
Plisseefalte
plissieren
Fältchen
Pháp
placage monté
plissé
[EN] fold, pleat
[VI] nếp gấp,
[EN] crease, pleat
[VI] xếp li,
Falte,Fältchen,Falten
[EN] pleat, pucker, wrinkle
[VI] nếp nhăn,
Plisseefalte /f/KT_DỆT/
[EN] pleat
[VI] nếp gấp, nếp nhăn, đường xếp
plissieren /vt/KT_DỆT/
[VI] xếp nếp, gấp nếp
falten /vt/KT_DỆT/
[VI] gấp nếp, xếp nếp
Falte /f/KT_DỆT/
[VI] nếp nhăn, nếp gấp, nếp là
[DE] Falte
[FR] placage monté; plissé
Li, nếp gấp, xếp li
bện (dày cáp)