Việt
Xếp li
Li
nếp gấp
Lõm và nhăn
Anh
pleat
add pleat
lay pleat edge
plumps and puckers
crease
Đức
Falte
[EN] crease, pleat
[VI] xếp li,
add pleat,lay pleat edge
Li, nếp gấp, xếp li
Lõm và nhăn, xếp li