TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

plissé

pleat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plissé

Falte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plissé

plissé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plissée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

placage monté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une jupe au plissé parfait

Chiếc váy có nếp xếp hoàn hảo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

placage monté,plissé

[DE] Falte

[EN] pleat

[FR] placage monté; plissé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plissé,plissée

plissé, ée [plise] adj. và n. m. Có nếp, xếp nếp. > n. m. Nếp xếp. Une jupe au plissé parfait: Chiếc váy có nếp xếp hoàn hảo.