Pháp
plissé
plissée
Une jupe au plissé parfait
Chiếc váy có nếp xếp hoàn hảo.
plissé,plissée
plissé, ée [plise] adj. và n. m. Có nếp, xếp nếp. > n. m. Nếp xếp. Une jupe au plissé parfait: Chiếc váy có nếp xếp hoàn hảo.