TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plissieren

sự xếp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gấp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gấp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xốp pli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp nếp PLO

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

plissieren

pleating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pleat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

plissieren

Plissieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- [Abk. von engl. Palestine Liberation Organization]

Tổ chức giải phóng Palestine.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plissieren /(sw. V.; hat)/

xốp pli; xếp nếp PLO; die;

- [Abk. von engl. Palestine Liberation Organization] : Tổ chức giải phóng Palestine.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plissieren /nt/KT_DỆT/

[EN] pleating

[VI] sự xếp nếp, sự gấp nếp

plissieren /vt/KT_DỆT/

[EN] pleat

[VI] xếp nếp, gấp nếp